1
12:33 - 12:49
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:26 - 13:02
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
12:26 - 13:03
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:26 - 13:06
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:33 - 12:49
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:33
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (16phút
    JPY 280
    12:49
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
  2. 2
    12:26 - 13:02
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:26 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    12:28 12:32
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (18phút
    JPY 320
    12:50 12:50
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    Đi bộ( 12phút
    13:02 西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
  3. 3
    12:26 - 13:03
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:26 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    12:28 12:32
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 190
    12:40 12:40
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    12:41 12:44
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (2phút
    JPY 210
    12:46 12:56
    R
    02
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (7phút
    JPY 200
    13:03
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
  4. 4
    12:26 - 13:06
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:26 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    12:28 12:35
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    12:43 12:50
    A
    54
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 320
    12:54 12:54
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    Đi bộ( 12phút
    13:06 西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
cntlog