1
01:43 - 02:06
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:42 - 02:14
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:36 - 02:16
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:36 - 02:22
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:43 - 02:06
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:43
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (23phút
    JPY 410
    02:06
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
  2. 2
    01:42 - 02:14
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:42
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    01:46 01:46
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    01:49 01:59
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (15phút
    JPY 280
    02:14
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
  3. 3
    01:36 - 02:16
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:36 高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    01:41 01:45
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 140
    01:49 01:49
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    01:51 02:01
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (15phút
    JPY 280
    02:16
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
  4. 4
    01:36 - 02:22
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:36 高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    01:41 01:48
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    01:59 02:06
    A
    54
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 320
    02:10 02:10
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    Đi bộ( 12phút
    02:22 西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
cntlog