2024/11/17  20:19  khởi hành
1
20:19 - 23:43
3h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
20:26 - 23:45
3h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:26 - 23:46
3h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:19 - 23:49
3h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:19 - 23:43
    3h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:19 逗子 Zushi
    Đi bộ( 4phút
    20:23 20:33
    KK
    53
    逗子・葉山 Zushi-Hayama
    京急逗子線 Keikyuzushi Line
    Hướng đến 金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    (32phút
    JPY 410
    21:05 21:05
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    21:08 21:13
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (8phút
    21:21 21:37
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    23:00 23:21
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (22phút
    JPY 6.380
    23:43
    CA
    75
    西岐阜 Nishigifu
  2. 2
    20:26 - 23:45
    3h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:26
    JO
    06
    逗子 Zushi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:01 21:10
    JO
    13
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 250
    21:21 21:39
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    23:02 23:23
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (22phút
    JPY 6.380
    23:45
    CA
    75
    西岐阜 Nishigifu
  3. 3
    20:26 - 23:46
    3h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:26
    JO
    06
    逗子 Zushi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:01 21:14
    JO
    13
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    21:24 21:40
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    23:03 23:24
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (22phút
    JPY 6.930
    23:46
    CA
    75
    西岐阜 Nishigifu
  4. 4
    20:19 - 23:49
    3h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:19 逗子 Zushi
    Đi bộ( 4phút
    20:23 20:33
    KK
    53
    逗子・葉山 Zushi-Hayama
    京急逗子線 Keikyuzushi Line
    Hướng đến 金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    (30phút
    JPY 350
    21:03 21:14
    KK
    37
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 250
    21:25 21:43
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    23:06 23:27
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (22phút
    JPY 6.380
    23:49
    CA
    75
    西岐阜 Nishigifu
cntlog