2025/08/13  20:22  khởi hành
1
20:32 - 21:22
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:27 - 21:21
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:27 - 21:32
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:32 - 21:38
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:32 - 21:22
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:32
    D
    11
    Kintetsu-Yao
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (5phút
    20:37 20:45
    D
    06
    A
    06
    Fuse
    Kintetsu Nara Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nara
    (24phút
    21:09 21:19
    A
    26
    B
    26
    Yamatosaidaiji
    Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (3phút
    JPY 680
    21:22
    B
    28
    Nishinokyo
  2. 2
    20:27 - 21:21
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:27
    D
    11
    Kintetsu-Yao
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (9phút
    20:36 20:44
    D
    06
    A
    06
    Fuse
    Kintetsu Nara Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nara
    (24phút
    21:08 21:18
    A
    26
    B
    26
    Yamatosaidaiji
    Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (3phút
    JPY 680
    21:21
    B
    28
    Nishinokyo
  3. 3
    20:27 - 21:32
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:27
    D
    11
    Kintetsu-Yao
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (13phút
    20:40 20:53
    D
    04
    A
    04
    Tsuruhashi
    Kintetsu Nara Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nara
    (26phút
    21:19 21:29
    A
    26
    B
    26
    Yamatosaidaiji
    Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (3phút
    JPY 680
    21:32
    B
    28
    Nishinokyo
  4. 4
    20:32 - 21:38
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:32
    D
    11
    Kintetsu-Yao
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Isenakagawa
    (38phút
    21:10 21:20
    D
    39
    B
    39
    Yamatoyagi
    Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (18phút
    JPY 680
    21:38
    B
    28
    Nishinokyo
cntlog