1
04:59 - 06:01
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:59 - 06:31
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:04 - 06:35
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:59 - 06:35
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:59 - 06:01
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:59
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (38phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    05:37 05:42
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (9phút
    JPY 170
    05:51 05:51
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    05:53 05:55
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (6phút
    JPY 170
    06:01
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  2. 2
    04:59 - 06:31
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:59
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (43phút
    05:42 05:49
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (15phút
    JPY 1.200
    06:04 06:04
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    Đi bộ( 2phút
    06:06 06:08
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (23phút
    JPY 170
    06:31
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  3. 3
    05:04 - 06:35
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:04
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (55phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    05:59 06:08
    JO
    19
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    JPY 1.340
    06:25 06:25
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    06:27 06:29
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (6phút
    JPY 170
    06:35
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  4. 4
    04:59 - 06:35
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:59
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (52phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    05:57 05:57
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    06:01 06:04
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    06:10 06:15
    S
    06
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (12phút
    JPY 280
    06:27 06:27
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    06:31 06:33
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    06:35
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
cntlog