1
16:15 - 16:36
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:14 - 16:37
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:14 - 16:42
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:14 - 16:46
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:15 - 16:36
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:15
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (11phút
    JPY 180
    16:26 16:26
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    16:28 16:30
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (6phút
    JPY 170
    16:36
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  2. 2
    16:14 - 16:37
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:14
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (13phút
    JPY 180
    16:27 16:27
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    16:29 16:31
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (6phút
    JPY 170
    16:37
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  3. 3
    16:14 - 16:42
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:14
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (11phút
    JPY 170
    16:25 16:32
    JY
    11
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (2phút
    JPY 180
    16:34 16:34
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    16:38 16:40
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    16:42
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  4. 4
    16:14 - 16:46
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:14
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (9phút
    JPY 170
    16:23 16:31
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (5phút
    JPY 180
    16:36 16:36
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    16:38 16:40
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (6phút
    JPY 170
    16:46
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
cntlog