1
00:57 - 01:28
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:55 - 01:37
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:57 - 01:37
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:57 - 01:41
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:57 - 01:28
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:57
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (23phút
    JPY 280
    01:20 01:20
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    01:24 01:26
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    01:28
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  2. 2
    00:55 - 01:37
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55 三田(東京都) Mita
    Đi bộ( 6phút
    01:01 01:04
    JK
    22
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    JPY 230
    01:27 01:27
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    01:29 01:31
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (6phút
    JPY 170
    01:37
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  3. 3
    00:57 - 01:37
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:57
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (21phút
    JPY 280
    01:18 01:25
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 150
    01:27 01:27
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    01:29 01:31
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (6phút
    JPY 170
    01:37
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  4. 4
    00:57 - 01:41
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:57
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (7phút
    01:04 01:04
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 2phút
    01:06 01:09
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (17phút
    JPY 320
    01:26 01:26
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    01:28 01:30
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (11phút
    JPY 170
    01:41
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
cntlog