2024/06/21  19:08  khởi hành
1
19:09 - 19:37
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:09 - 19:40
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:09 - 19:41
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:11 - 19:42
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:09 - 19:37
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:09
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    19:13 19:13
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    19:15 19:19
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (4phút
    JPY 290
    19:23 19:23
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    19:25 19:28
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (9phút
    JPY 180
    19:37
    N
    15
    西ヶ原 Nishigahara
  2. 2
    19:09 - 19:40
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:09
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (1phút
    JPY 180
    19:10 19:16
    G
    13
    JK
    27
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (15phút
    JPY 180
    19:31 19:38
    JK
    36
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    JPY 180
    19:40
    N
    15
    西ヶ原 Nishigahara
  3. 3
    19:09 - 19:41
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:09
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (1phút
    JPY 180
    19:10 19:15
    G
    13
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (15phút
    JPY 180
    19:30 19:38
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (3phút
    JPY 180
    19:41
    N
    15
    西ヶ原 Nishigahara
  4. 4
    19:11 - 19:42
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:11
    Z
    09
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    19:16 19:21
    Z
    07
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    JPY 290
    19:25 19:25
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    19:30 19:33
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (9phút
    JPY 180
    19:42
    N
    15
    西ヶ原 Nishigahara
cntlog