2024/06/04  06:22  khởi hành
1
06:24 - 06:59
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:24 - 06:59
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:24 - 07:00
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:24 - 07:01
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:24 - 06:59
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:24
    JC
    07
    高円寺 Koenji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    T
    01
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (13phút
    06:39 06:47
    T
    06
    N
    10
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (12phút
    JPY 260
    06:59
    N
    15
    西ヶ原 Nishigahara
  2. 2
    06:24 - 06:59
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:24
    JC
    07
    高円寺 Koenji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    T
    01
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (5phút
    JPY 310
    06:31 06:38
    T
    03
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 170
    06:48 06:56
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (3phút
    JPY 180
    06:59
    N
    15
    西ヶ原 Nishigahara
  3. 3
    06:24 - 07:00
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:24
    JC
    07
    高円寺 Koenji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    06:30 06:35
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (14phút
    JPY 230
    06:49 06:57
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (3phút
    JPY 180
    07:00
    N
    15
    西ヶ原 Nishigahara
  4. 4
    06:24 - 07:01
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:24
    JC
    07
    高円寺 Koenji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 180
    06:35 06:45
    JC
    04
    N
    08
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (16phút
    JPY 210
    07:01
    N
    15
    西ヶ原 Nishigahara
cntlog