1
06:10 - 06:26
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:10 - 06:42
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:10 - 06:26
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:10
    T
    08
    西11丁目 Nishi 11 Chome
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    06:12 06:12
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    06:15 06:18
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西8丁目 Nishi 8 Chome
    (8phút
    JPY 330
    06:26
    SC
    04
    西15丁目 Nishi 15 Chome
  2. 2
    06:10 - 06:42
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:10
    T
    08
    西11丁目 Nishi 11 Chome
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    06:12 06:17
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (1phút
    06:18 06:26
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (16phút
    JPY 330
    06:42
    SC
    04
    西15丁目 Nishi 15 Chome
cntlog