1
08:43 - 09:35
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:43 - 09:42
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:43 - 09:48
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:43 - 09:54
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:43 - 09:35
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:43 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:50 09:00
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (12phút
    09:12 09:20
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (15phút
    JPY 370
    09:35
    KK
    31
    Namamugi
  2. 2
    08:43 - 09:42
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:43 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:50 09:00
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (22phút
    JPY 330
    09:22 09:22
    KK
    29
    Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    09:26 09:29
    JK
    15
    Tsurumi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Yokohama
    (4phút
    JPY 170
    09:33 09:33
    JK
    14
    Shin-Koyasu
    Đi bộ( 2phút
    09:35 09:40
    KK
    32
    Keikyu-Shinkoyasu
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    09:42
    KK
    31
    Namamugi
  3. 3
    08:43 - 09:48
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:43 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:50 09:00
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    09:19 09:19
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    09:27 09:30
    JK
    16
    Kawasaki
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Yokohama
    (4phút
    JPY 170
    09:34 09:34
    JK
    15
    Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    09:38 09:43
    KK
    29
    Keikyu-Tsurumi
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (5phút
    JPY 150
    09:48
    KK
    31
    Namamugi
  4. 4
    08:43 - 09:54
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:43 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:50 09:00
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    09:31 09:37
    KK
    37
    JK
    12
    Yokohama
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (2phút
    JPY 150
    09:39 09:39
    JK
    13
    Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    09:42 09:47
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (7phút
    JPY 180
    09:54
    KK
    31
    Namamugi
cntlog