1
17:02 - 17:54
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:02 - 18:01
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:02 - 18:07
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:02 - 18:13
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:02 - 17:54
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:09 17:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    17:31 17:39
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (15phút
    JPY 370
    17:54
    KK
    31
    生麦 Namamugi
  2. 2
    17:02 - 18:01
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:09 17:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (22phút
    JPY 330
    17:41 17:41
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    17:45 17:48
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 170
    17:52 17:52
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    Đi bộ( 2phút
    17:54 17:59
    KK
    32
    京急新子安 Keikyu-Shinkoyasu
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    18:01
    KK
    31
    生麦 Namamugi
  3. 3
    17:02 - 18:07
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:09 17:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    17:38 17:38
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    17:46 17:49
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 170
    17:53 17:53
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    17:57 18:02
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 150
    18:07
    KK
    31
    生麦 Namamugi
  4. 4
    17:02 - 18:13
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:09 17:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    17:50 17:56
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (2phút
    JPY 150
    17:58 17:58
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    18:01 18:06
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (7phút
    JPY 180
    18:13
    KK
    31
    生麦 Namamugi
cntlog