2024/06/02  08:26  khởi hành
1
08:31 - 09:05
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:31 - 09:27
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:31 - 09:38
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:31 - 09:45
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:31 - 09:05
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:31
    JN
    23
    谷保 Yaho
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (20phút
    JPY 230
    08:51 09:00
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (5phút
    JPY 140
    09:05
    OH
    20
    生田(神奈川県) Ikuta
  2. 2
    08:31 - 09:27
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:31
    JN
    23
    谷保 Yaho
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (20phút
    JPY 230
    08:51 09:06
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (6phút
    JPY 200
    09:12 09:19
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 170
    09:27
    OH
    20
    生田(神奈川県) Ikuta
  3. 3
    08:31 - 09:38
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:31
    JN
    23
    谷保 Yaho
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (16phút
    JPY 230
    08:47 08:47
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    08:53 08:58
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 190
    09:08 09:08
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    Đi bộ( 1phút
    09:09 09:14
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (9phút
    09:23 09:30
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 230
    09:38
    OH
    20
    生田(神奈川県) Ikuta
  4. 4
    08:31 - 09:45
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:31
    JN
    23
    谷保 Yaho
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (6phút
    JPY 170
    08:37 08:37
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    08:41 08:46
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (22phút
    JPY 410
    09:08 09:08
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    09:12 09:17
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (13phút
    09:30 09:37
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 230
    09:45
    OH
    20
    生田(神奈川県) Ikuta
cntlog