2025/08/04  05:02  khởi hành
1
05:09 - 06:04
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:06 - 06:11
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:02 - 06:09
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:09 - 06:04
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:09
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (20phút
    05:29 05:39
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (25phút
    JPY 860
    06:04
    G
    57
    Namaze
  2. 2
    05:06 - 06:11
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:06
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    JPY 140
    05:10 05:10
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    05:14 05:19
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    05:35 05:41
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (14phút
    JPY 290
    05:55 06:08
    HK
    56
    G
    56
    Takarazuka
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (3phút
    JPY 150
    06:11
    G
    57
    Namaze
  3. 3
    05:02 - 06:09
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:02 Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    05:07 05:13
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    05:33 05:39
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (14phút
    JPY 290
    05:53 06:06
    HK
    56
    G
    56
    Takarazuka
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (3phút
    JPY 150
    06:09
    G
    57
    Namaze
cntlog