2025/01/24  09:45  khởi hành
1
09:45 - 14:08
4h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
09:45 - 14:16
4h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
09:50 - 15:02
5h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:50 - 15:10
5h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:45 - 14:08
    4h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:45 祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    09:52 09:57
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (26phút
    10:23 10:31
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 330
    10:33 10:33
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:35 10:41 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    11:05 12:26 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    13:16 13:32
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    13:49 13:49 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    13:51 13:56 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 宮田町 Miyatacho
    (12phút
    JPY 200
    14:08 清水町 Shimizumachi
  2. 2
    09:45 - 14:16
    4h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:45 祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    09:52 09:57
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (26phút
    10:23 10:31
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 330
    10:33 10:33
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:35 10:41 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    11:05 12:26 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    13:16 13:32
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    13:49 13:49 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    13:51 13:56 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (20phút
    JPY 200
    14:16 清水町 Shimizumachi
  3. 3
    09:50 - 15:02
    5h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:50
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 170
    09:55 10:06
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    10:08 10:27
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.020
    11:27 12:04
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h39phút
    JPY 7.810
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    14:43 14:43
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    14:45 14:50 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 宮田町 Miyatacho
    (12phút
    JPY 200
    15:02 清水町 Shimizumachi
  4. 4
    09:50 - 15:10
    5h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:50
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 170
    09:55 10:06
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    10:08 10:27
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.020
    11:27 12:04
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h39phút
    JPY 7.810
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    14:43 14:43
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    14:45 14:50 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (20phút
    JPY 200
    15:10 清水町 Shimizumachi
cntlog