1
19:15 - 19:56
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:15 - 20:12
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:15 - 19:56
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:15
    NS
    12
    光風台(大阪府) Kohudai(Osaka)
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (23phút
    JPY 320
    19:38 19:46
    NS
    01
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (10phút
    JPY 200
    19:56
    HK
    55
    清荒神 Kiyoshikojin
  2. 2
    19:15 - 20:12
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:15
    NS
    12
    光風台(大阪府) Kohudai(Osaka)
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (23phút
    JPY 320
    19:38 19:38
    NS
    01
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    19:45 19:52
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    19:59 20:10
    G
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    20:12
    HK
    55
    清荒神 Kiyoshikojin
cntlog