1
03:17 - 04:25
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
03:17 - 04:34
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:17 - 04:34
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:17 - 04:34
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:17 - 04:25
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:17
    NK
    54
    我孫子前(南海電鉄) Abiko-mae
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (14phút
    JPY 290
    03:31 03:31
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    03:35 03:38
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    03:46 03:46
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    03:50 03:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (30phút
    JPY 290
    04:25
    HK
    55
    清荒神 Kiyoshikojin
  2. 2
    03:17 - 04:34
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:17
    NK
    54
    我孫子前(南海電鉄) Abiko-mae
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (11phút
    JPY 240
    03:28 03:36
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    JPY 190
    03:52 03:52
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    03:59 04:04
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (30phút
    JPY 290
    04:34
    HK
    55
    清荒神 Kiyoshikojin
  3. 3
    03:17 - 04:34
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:17
    NK
    54
    我孫子前(南海電鉄) Abiko-mae
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    JPY 240
    03:25 03:25
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    03:32 03:34
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (13phút
    JPY 290
    03:47 03:47
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 12phút
    03:59 04:04
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (30phút
    JPY 290
    04:34
    HK
    55
    清荒神 Kiyoshikojin
  4. 4
    03:17 - 04:34
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:17
    NK
    54
    我孫子前(南海電鉄) Abiko-mae
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    JPY 240
    03:25 03:32
    NK
    05
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (13phút
    03:45 03:51
    K
    13
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (2phút
    JPY 290
    03:53 03:53
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    03:59 04:04
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (30phút
    JPY 290
    04:34
    HK
    55
    清荒神 Kiyoshikojin
cntlog