2024/11/25  01:03  khởi hành
1
01:07 - 06:23
5h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
01:05 - 06:24
5h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:05 - 06:39
5h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
01:07 - 07:02
5h55phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:07 - 06:23
    5h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:07
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    01:23 01:30
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    01:53 01:53
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    01:55 03:05 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:45 05:08
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (53phút
    JPY 1.200
    06:01 06:01 浦上 Urakami
    Đi bộ( 2phút
    06:03 06:06 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 新地中華街 Shinchi ChinaTown
    (17phút
    JPY 140
    06:23 崇福寺 Sofukuji Temple
  2. 2
    01:05 - 06:24
    5h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    01:24 01:37
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    01:54 01:54
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    01:56 03:06 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:46 05:09
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (53phút
    JPY 1.200
    06:02 06:02 浦上 Urakami
    Đi bộ( 2phút
    06:04 06:07 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 新地中華街 Shinchi ChinaTown
    (17phút
    JPY 140
    06:24 崇福寺 Sofukuji Temple
  3. 3
    01:05 - 06:39
    5h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (37phút
    JPY 210
    01:42 01:50
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    02:09 02:09
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    02:11 03:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    05:01 05:24
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (53phút
    JPY 1.200
    06:17 06:17 浦上 Urakami
    Đi bộ( 2phút
    06:19 06:22 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 新地中華街 Shinchi ChinaTown
    (17phút
    JPY 140
    06:39 崇福寺 Sofukuji Temple
  4. 4
    01:07 - 07:02
    5h55phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    01:07
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    01:23 01:30
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    01:53 01:53
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    01:55 03:05 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:45 05:13
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    05:41 05:58 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (15phút
    thông qua đào tạo 諫早 Isahaya
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (27phút
    JPY 760
    06:40 06:40 浦上 Urakami
    Đi bộ( 2phút
    06:42 06:45 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 新地中華街 Shinchi ChinaTown
    (17phút
    JPY 140
    07:02 崇福寺 Sofukuji Temple
cntlog