1
10:35 - 10:56
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:33 - 11:14
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:31 - 11:21
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:33 - 11:21
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:35 - 10:56
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:35
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (21phút
    JPY 320
    10:56
    H
    31
    星田 Hoshida
  2. 2
    10:33 - 11:14
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:33
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    10:35 10:35
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    Đi bộ( 2phút
    10:37 10:45
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (5phút
    10:50 11:00
    F
    08
    H
    39
    放出 Hanaten
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (14phút
    JPY 320
    11:14
    H
    31
    星田 Hoshida
  3. 3
    10:31 - 11:21
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:31
    N
    22
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (3phút
    10:34 10:41
    N
    23
    I
    18
    蒲生四丁目 Gamo 4 Chome
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    (1phút
    JPY 190
    10:42 10:56
    I
    19
    H
    40
    鴫野 Shigino
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (25phút
    JPY 320
    11:21
    H
    31
    星田 Hoshida
  4. 4
    10:33 - 11:21
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:33
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (15phút
    10:48 10:56
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 私市 Kisaichi
    (10phút
    JPY 370
    11:06 11:06
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    Đi bộ( 5phút
    11:11 11:18
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 140
    11:21
    H
    31
    星田 Hoshida
cntlog