2024/06/21  10:10  khởi hành
1
10:15 - 10:58
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:15 - 11:14
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:15 - 11:15
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:15 - 11:16
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:15 - 10:58
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:15
    JI
    02
    国道 Kokudo
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 鶴見 Tsurumi
    (2phút
    JPY 150
    10:17 10:17
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    10:21 10:31
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (17phút
    JPY 280
    10:48 10:57
    KK
    15
    MO
    07
    天空橋 Tenkubashi
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (1phút
    JPY 180
    10:58
    MO
    06
    整備場 Seibijo
  2. 2
    10:15 - 11:14
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:15
    JI
    02
    国道 Kokudo
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 鶴見 Tsurumi
    (2phút
    10:17 10:23
    JI
    01
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (4phút
    JPY 170
    10:27 10:27
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    10:35 10:45
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (16phút
    JPY 280
    11:01 11:01
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    11:04 11:10
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (4phút
    JPY 230
    11:14
    MO
    06
    整備場 Seibijo
  3. 3
    10:15 - 11:15
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:15
    JI
    02
    国道 Kokudo
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 鶴見 Tsurumi
    (2phút
    10:17 10:23
    JI
    01
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (23phút
    JPY 320
    10:46 10:58
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (17phút
    JPY 460
    11:15
    MO
    06
    整備場 Seibijo
  4. 4
    10:15 - 11:16
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:15
    JI
    02
    国道 Kokudo
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 鶴見 Tsurumi
    (2phút
    10:17 10:23
    JI
    01
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (14phút
    JPY 230
    10:37 10:46
    JK
    19
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (5phút
    JPY 210
    10:51 10:51
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    10:58 11:04
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (12phút
    JPY 390
    11:16
    MO
    06
    整備場 Seibijo
cntlog