1
01:02 - 05:52
4h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:02 - 05:56
4h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:02 - 06:00
4h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
01:02 - 07:43
6h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:02 - 05:52
    4h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:02
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (27phút
    01:29 01:39
    N
    18
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 360
    01:44 03:44
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 47.950
    05:34 05:39 Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    05:52 Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  2. 2
    01:02 - 05:56
    4h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:02
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (27phút
    01:29 01:39
    N
    18
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 360
    01:44 02:24
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:04 04:09 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:16 04:26
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (52phút
    JPY 1.200
    05:56
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  3. 3
    01:02 - 06:00
    4h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:02
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (24phút
    JPY 340
    01:26 01:26
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    01:33 01:37
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (11phút
    JPY 260
    01:48 02:28
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:08 04:13 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:20 04:30
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (52phút
    JPY 1.200
    06:00
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  4. 4
    01:02 - 07:43
    6h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    01:02
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (21phút
    JPY 300
    01:23 01:31
    N
    14
    T
    02
    Yakuin
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    01:32 01:32
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    01:36 01:40
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (11phút
    JPY 260
    01:51 02:38
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Central Japan International Airport
    (1h27phút
    JPY 34.150
    04:05 06:10 Central Japan International Airport
    Airline(Narita Int'l Airport-Chubu Int'l Airport)
    Hướng đến  Narita Int'l Airport
    (1h15phút
    JPY 24.950
    07:25 07:30 Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    07:43 Narita Airport Terminal 1(Railroad)
cntlog