1
14:06 - 19:51
5h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
13:46 - 19:39
5h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
13:46 - 19:51
6h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:46 - 21:02
7h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:06 - 19:51
    5h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:06
    Sendai(Kagoshima)
    Bus(Kagoshima Airport-Sendai)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (1h10phút
    JPY 1.600
    15:16 16:19 Kagoshima Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    17:59 18:04 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    18:11 18:21
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (52phút
    JPY 1.200
    19:51
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  2. 2
    13:46 - 19:39
    5h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:46 Sendai(Kagoshima)
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (1h28phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.870
    Ghế Tự do : JPY 4.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.260
    15:14 15:26
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    15:31 17:31
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 47.950
    19:21 19:26 Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    19:39 Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  3. 3
    13:46 - 19:51
    6h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:46 Sendai(Kagoshima)
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (1h28phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.870
    Ghế Tự do : JPY 4.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.260
    15:14 15:26
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    15:31 17:31
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 47.950
    19:21 19:26 Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    19:39 19:49
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
    Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến  Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    (2phút
    JPY 160
    19:51
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  4. 4
    13:46 - 21:02
    7h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:46 Sendai(Kagoshima)
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (35phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    14:21 15:24
    Shin-yatsushiro
    Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 2.300
    16:14 18:44 Kumamoto Airport
    Airline(Narita Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Narita Int'l Airport
    (2h0phút
    JPY 35.480
    20:44 20:49 Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    21:02 Narita Airport Terminal 1(Railroad)
cntlog