1
18:45 - 23:04
4h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:45 - 23:34
4h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:45 - 23:38
4h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:42 - 00:53
5h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:45 - 23:04
    4h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:45
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    19:10 19:28 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h19phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    21:47 21:47 上野 Ueno
    Đi bộ( 16phút
    22:03 22:23
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (41phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    23:04
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  2. 2
    18:45 - 23:34
    4h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:45
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    19:10 19:28 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 5.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.700
    21:52 22:05
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (49phút
    JPY 6.930
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    23:34
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  3. 3
    18:45 - 23:38
    4h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:45
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    19:10 19:28 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h23phút
    20:51 21:07 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 5.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.700
    22:08 22:43
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (55phút
    JPY 6.930
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    23:38
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  4. 4
    19:42 - 00:53
    5h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:42 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    20:47 21:46 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    23:01 23:06 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:13 23:23
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (52phút
    JPY 1.200
    00:53
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
cntlog