1
11:47 - 15:28
3h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
11:47 - 15:30
3h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:47 - 15:47
4h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:47 - 15:50
4h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:47 - 15:28
    3h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:47
    IZ
    07
    伊豆大川 Izuokawa
    伊豆急行線 Izu Express Line
    Hướng đến 伊東 Ito
    (30phút
    JPY 960
    12:17 12:36
    IZ
    01
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    12:59 13:14
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (43phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    13:57 14:15
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 泉岳寺 Sengakuji
    (2phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (52phút
    JPY 1.200
    15:28
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  2. 2
    11:47 - 15:30
    3h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:47
    IZ
    07
    伊豆大川 Izuokawa
    伊豆急行線 Izu Express Line
    Hướng đến 伊東 Ito
    (30phút
    JPY 960
    12:17 12:36
    IZ
    01
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    12:59 13:14
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    13:57 14:11
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (17phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:28 14:52
    JJ
    02
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (38phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    15:30
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  3. 3
    11:47 - 15:47
    4h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:47
    IZ
    07
    伊豆大川 Izuokawa
    伊豆急行線 Izu Express Line
    Hướng đến 伊東 Ito
    (30phút
    JPY 960
    12:17 12:36
    IZ
    01
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    12:59 13:14
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    13:57 14:10
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (49phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    15:47
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  4. 4
    11:47 - 15:50
    4h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:47
    IZ
    07
    伊豆大川 Izuokawa
    伊豆急行線 Izu Express Line
    Hướng đến 伊東 Ito
    (30phút
    JPY 960
    12:17 12:48
    IZ
    01
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (1h44phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    14:32 14:38
    JT
    01
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 2.310
    14:44 14:44
    JK
    30
    上野 Ueno
    Đi bộ( 5phút
    14:49 15:09
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (41phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    15:50
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
cntlog