2024/09/21  04:41  khởi hành
1
04:44 - 10:31
5h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:44 - 10:31
5h47phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
04:44 - 10:32
5h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
04:44 - 10:53
6h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:44 - 10:31
    5h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:44
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    04:47 04:47
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    04:54 05:09 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 8.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.340
    09:02 09:15
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 12.540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    10:31
    JO
    35
    成田 Narita
  2. 2
    04:44 - 10:31
    5h47phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    04:44
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    04:47 04:47
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    04:51 04:58
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 三原 Mihara
    (42phút
    JPY 770
    05:40 05:55
    G
    12
    白市 Shiraichi
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (14phút
    JPY 400
    06:09 07:04 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    08:19 08:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:31 08:35
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    08:54 09:00
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    09:06 09:15
    JY
    01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    10:31
    JO
    35
    成田 Narita
  3. 3
    04:44 - 10:32
    5h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:44
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    04:47 04:47
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    04:54 05:09 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 8.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.340
    08:55 09:08
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 12.540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    10:32
    JO
    35
    成田 Narita
  4. 4
    04:44 - 10:53
    6h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:44
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    04:47 04:47
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    04:54 05:09 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 8.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.340
    08:55 09:09
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:58 10:13
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 成田 Narita
    (40phút
    JPY 12.540
    10:53
    JO
    35
    成田 Narita
cntlog