2024/06/23  19:03  khởi hành
1
19:13 - 20:53
1h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:13 - 20:54
1h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:13 - 20:57
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:13 - 21:10
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:13 - 20:53
    1h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:13
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (20phút
    JPY 330
    19:33 19:45
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:12 20:19
    JU
    05
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    20:22 20:30
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (10phút
    JPY 590
    20:40 20:40
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    20:42 20:45
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    JPY 180
    20:53
    TJ
    10
    成増 Narimasu
  2. 2
    19:13 - 20:54
    1h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:13
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (20phút
    JPY 330
    19:33 19:45
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:12 20:19
    JU
    05
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    20:22 20:30
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (10phút
    JPY 590
    20:40 20:40
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    20:42 20:48
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 180
    20:54
    TJ
    10
    成増 Narimasu
  3. 3
    19:13 - 20:57
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:13
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (20phút
    JPY 330
    19:33 19:51
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (46phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:37 20:47
    JS
    21
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (10phút
    JPY 270
    20:57
    TJ
    10
    成増 Narimasu
  4. 4
    19:13 - 21:10
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:13
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (20phút
    JPY 330
    19:33 20:06
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:34 20:41
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 770
    20:49 21:00
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (10phút
    JPY 270
    21:10
    TJ
    10
    成増 Narimasu
cntlog