2024/06/15  14:35  khởi hành
1
15:05 - 17:54
2h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:05 - 17:55
2h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:05 - 18:07
3h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:05 - 18:08
3h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:05 - 17:54
    2h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:05 安達 Adachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (28phút
    15:33 15:50 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    17:03 17:12
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    17:24 17:34
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 府中本町 Fuchuhommachi
    (7phút
    JPY 4.070
    17:41 17:41
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    17:43 17:46
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    JPY 180
    17:54
    TJ
    10
    成増 Narimasu
  2. 2
    15:05 - 17:55
    2h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:05 安達 Adachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (28phút
    15:33 15:50 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    17:03 17:12
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    17:24 17:34
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 府中本町 Fuchuhommachi
    (7phút
    JPY 4.070
    17:41 17:41
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    17:43 17:49
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 180
    17:55
    TJ
    10
    成増 Narimasu
  3. 3
    15:05 - 18:07
    3h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:05 安達 Adachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (28phút
    15:33 15:50 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    17:03 17:12
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (34phút
    JPY 4.510
    17:46 17:57
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (10phút
    JPY 270
    18:07
    TJ
    10
    成増 Narimasu
  4. 4
    15:05 - 18:08
    3h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:05 安達 Adachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (28phút
    15:33 15:50 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    17:03 17:18 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (21phút
    JPY 4.510
    17:39 17:48
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (20phút
    JPY 380
    18:08
    TJ
    10
    成増 Narimasu
cntlog