2024/11/15  13:48  khởi hành
1
13:51 - 14:24
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:51 - 14:46
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:51 - 14:51
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:51 - 14:57
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:51 - 14:24
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:51
    DT
    12
    宮崎台 Miyazakidai
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (22phút
    JPY 250
    14:13 14:21
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (3phút
    JPY 150
    14:24
    JH
    22
    成瀬 Naruse
  2. 2
    13:51 - 14:46
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:51
    DT
    12
    宮崎台 Miyazakidai
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (8phút
    JPY 180
    13:59 14:07
    DT
    16
    B
    32
    あざみ野 Azamino
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (6phút
    14:13 14:19
    B
    29
    G
    04
    センター南 Center Minami
    横浜市営グリーンライン Yokohama City Subway Green Line
    Hướng đến 中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
    (8phút
    JPY 280
    14:27 14:37
    G
    01
    JH
    19
    中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (9phút
    JPY 180
    14:46
    JH
    22
    成瀬 Naruse
  3. 3
    13:51 - 14:51
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:51
    DT
    12
    宮崎台 Miyazakidai
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 140
    13:55 13:55
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    13:57 14:02
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (8phút
    JPY 170
    14:10 14:20
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (15phút
    JPY 270
    14:35 14:48
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (3phút
    JPY 150
    14:51
    JH
    22
    成瀬 Naruse
  4. 4
    13:51 - 14:57
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:51
    DT
    12
    宮崎台 Miyazakidai
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (31phút
    JPY 290
    14:22 14:35
    DT
    27
    OE
    02
    中央林間 Chuo-Rinkan
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (6phút
    JPY 170
    14:41 14:54
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (3phút
    JPY 150
    14:57
    JH
    22
    成瀬 Naruse
cntlog