1
08:36 - 09:47
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:36 - 09:54
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:36 - 09:55
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:36 - 09:55
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:36 - 09:47
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:36
    KH
    23
    Makino(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (17phút
    JPY 320
    08:53 08:53
    KH
    29
    Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    08:55 09:02
    B
    08
    Momoyamagoryo-mae
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (10phút
    JPY 300
    09:12 09:30
    B
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (17phút
    JPY 330
    09:47
    A
    26
    Seta(Shiga)
  2. 2
    08:36 - 09:54
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:36
    KH
    23
    Makino(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (32phút
    JPY 350
    09:08 09:19
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    09:21 09:37
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (17phút
    JPY 330
    09:54
    A
    26
    Seta(Shiga)
  3. 3
    08:36 - 09:55
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:36
    KH
    23
    Makino(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    08:38 08:46
    KH
    24
    KH
    24
    Kuzuha
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (23phút
    JPY 370
    09:09 09:09
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    09:12 09:17
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (8phút
    JPY 260
    09:25 09:43
    T
    07
    A
    30
    Yamashina
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (12phút
    JPY 240
    09:55
    A
    26
    Seta(Shiga)
  4. 4
    08:36 - 09:55
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:36
    KH
    23
    Makino(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (15phút
    08:51 08:58
    KH
    28
    KH
    28
    Chushojima
    Keihan Uji Line
    Hướng đến  Uji(Keihan Line)
    (5phút
    JPY 350
    09:03 09:03
    KH
    73
    Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:07 09:12
    T
    01
    Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (13phút
    JPY 260
    09:25 09:43
    T
    07
    A
    30
    Yamashina
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (12phút
    JPY 240
    09:55
    A
    26
    Seta(Shiga)
cntlog