1
09:06 - 10:09
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:21 - 10:12
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:06 - 10:18
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:21 - 10:22
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:06 - 10:09
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:06
    B
    19
    近江舞子 Omimaiko
    09:42 09:57
    B
    30
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (12phút
    JPY 770
    10:09
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
  2. 2
    09:21 - 10:12
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:21
    B
    19
    近江舞子 Omimaiko
    09:45 10:00
    B
    30
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (12phút
    JPY 770
    10:12
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
  3. 3
    09:06 - 10:18
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:06
    B
    19
    近江舞子 Omimaiko
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (31phút
    JPY 510
    09:37 09:37
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    09:41 09:48
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (10phút
    JPY 170
    09:58 09:58
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    10:00 10:12
    A
    28
    膳所 Zeze
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (6phút
    JPY 190
    10:18
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
  4. 4
    09:21 - 10:22
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:21
    B
    19
    近江舞子 Omimaiko
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (20phút
    JPY 510
    09:41 09:41
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    09:45 09:52
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (10phút
    JPY 170
    10:02 10:02
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    10:04 10:16
    A
    28
    膳所 Zeze
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (6phút
    JPY 190
    10:22
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
cntlog