1
05:59 - 06:22
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:02 - 06:42
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:02 - 07:01
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:59 - 06:22
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:59
    A
    19
    Omihachiman
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (23phút
    JPY 420
    06:22
    A
    26
    Seta(Shiga)
  2. 2
    06:02 - 06:42
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:02
    A
    19
    Omihachiman
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (22phút
    JPY 420
    06:24 06:39
    A
    27
    A
    27
    Ishiyama
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (3phút
    JPY 150
    06:42
    A
    26
    Seta(Shiga)
  3. 3
    06:02 - 07:01
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:02
    A
    19
    Omihachiman
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (22phút
    JPY 420
    06:24 06:24
    A
    27
    Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    06:26 06:33
    OT
    03
    Keihan-Ishiyama
    Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến  Sakamoto-hieizanguchi
    (8phút
    JPY 170
    06:41 06:41
    OT
    09
    Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    06:43 06:55
    A
    28
    Zeze
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (6phút
    JPY 190
    07:01
    A
    26
    Seta(Shiga)
cntlog