1
07:30 - 08:01
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:30 - 08:06
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:30 - 08:22
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:30 - 08:23
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:30 - 08:01
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:30
    OT
    16
    Omijingu-mae
    Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến  Ishiyamadera
    (11phút
    JPY 170
    07:41 07:41
    OT
    09
    Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    07:43 07:55
    A
    28
    Zeze
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (6phút
    JPY 190
    08:01
    A
    26
    Seta(Shiga)
  2. 2
    07:30 - 08:06
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:30
    OT
    16
    Omijingu-mae
    Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến  Ishiyamadera
    (19phút
    JPY 240
    07:49 07:49
    OT
    03
    Keihan-Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    07:51 08:03
    A
    27
    Ishiyama
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (3phút
    JPY 150
    08:06
    A
    26
    Seta(Shiga)
  3. 3
    07:30 - 08:22
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:30
    OT
    16
    Omijingu-mae
    Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến  Ishiyamadera
    (1phút
    JPY 170
    07:31 07:31
    OT
    15
    Keihan-otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    07:35 07:50
    B
    29
    Otsukyo
    JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến  Yamashina
    (5phút
    07:55 08:10
    B
    30
    A
    30
    Yamashina
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (12phút
    JPY 330
    08:22
    A
    26
    Seta(Shiga)
  4. 4
    07:30 - 08:23
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:30
    OT
    16
    Omijingu-mae
    Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến  Ishiyamadera
    (6phút
    07:36 07:46
    OT
    12
    OT
    12
    Biwako-hamaotsu
    Keihan Keishin Line
    Hướng đến  Misasagi
    (11phút
    JPY 240
    07:57 07:57
    OT
    31
    Keihan-Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    07:59 08:11
    A
    30
    Yamashina
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (12phút
    JPY 240
    08:23
    A
    26
    Seta(Shiga)
cntlog