1
21:27 - 22:57
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:27 - 23:06
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:27 - 23:17
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:27 - 23:25
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:27 - 22:57
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:27
    B
    12
    マキノ Makino(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江今津 Omiimazu
    (1h3phút
    22:30 22:45
    B
    30
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (12phút
    JPY 1.340
    22:57
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
  2. 2
    21:27 - 23:06
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:27
    B
    12
    マキノ Makino(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江今津 Omiimazu
    (58phút
    JPY 990
    22:25 22:25
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    22:29 22:36
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (10phút
    JPY 170
    22:46 22:46
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    22:48 23:00
    A
    28
    膳所 Zeze
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (6phút
    JPY 190
    23:06
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
  3. 3
    21:27 - 23:17
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:27
    B
    12
    マキノ Makino(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江今津 Omiimazu
    (24phút
    21:51 22:24
    B
    18
    B
    18
    北小松 Kitakomatsu
    22:50 23:05
    B
    30
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (12phút
    JPY 1.340
    23:17
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
  4. 4
    21:27 - 23:25
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:27
    B
    12
    マキノ Makino(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江今津 Omiimazu
    (1h3phút
    JPY 1.170
    22:30 22:30
    B
    30
    山科 Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    22:32 22:39
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến 御陵 Misasagi
    (5phút
    JPY 170
    22:44 22:52
    T
    08
    T
    08
    御陵 Misasagi
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (3phút
    JPY 220
    22:55 23:13
    T
    07
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (12phút
    JPY 240
    23:25
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
cntlog