2024/05/31  22:11  khởi hành
1
22:16 - 22:52
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:16 - 23:08
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:16 - 23:17
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
22:16 - 23:21
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:16 - 22:52
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:16
    KO
    17
    布田 Fuda
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 190
    22:36 22:42
    KO
    07
    SG
    10
    下高井戸 Shimo-takaido
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (10phút
    JPY 160
    22:52
    SG
    05
    世田谷 Setagaya
  2. 2
    22:16 - 23:08
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:16
    KO
    17
    布田 Fuda
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (22phút
    22:38 22:44
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 210
    22:48 22:55
    IN
    05
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (4phút
    JPY 140
    22:59 22:59
    OH
    10
    豪徳寺 Gotokuji
    Đi bộ( 1phút
    23:00 23:03
    SG
    08
    山下(東京都) Yamashita(Tokyo)
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (5phút
    JPY 160
    23:08
    SG
    05
    世田谷 Setagaya
  3. 3
    22:16 - 23:17
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:16
    KO
    17
    布田 Fuda
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (4phút
    JPY 140
    22:22 22:22
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    22:28 22:33
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    22:45 22:45
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    22:47 22:54
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 230
    23:03 23:11
    DT
    03
    SG
    01
    三軒茶屋 Sangen-jaya
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (6phút
    JPY 160
    23:17
    SG
    05
    世田谷 Setagaya
  4. 4
    22:16 - 23:21
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:16
    KO
    17
    布田 Fuda
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (30phút
    JPY 230
    22:46 22:54
    KO
    01
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (18phút
    JPY 200
    23:12 23:12
    OH
    10
    豪徳寺 Gotokuji
    Đi bộ( 1phút
    23:13 23:16
    SG
    08
    山下(東京都) Yamashita(Tokyo)
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (5phút
    JPY 160
    23:21
    SG
    05
    世田谷 Setagaya
cntlog