1
23:27 - 00:54
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:27 - 00:56
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:27 - 01:02
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:37 - 02:17
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:27 - 00:54
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:27
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    23:33 23:43
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (1h2phút
    00:45 00:52
    KS
    16
    KS
    16
    京成八幡 Keisei-Yawata
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (2phút
    JPY 890
    00:54
    KS
    15
    菅野 Sugano
  2. 2
    23:27 - 00:56
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:27
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    23:33 23:53
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (41phút
    00:34 00:41
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (15phút
    JPY 1.200
    00:56
    KS
    15
    菅野 Sugano
  3. 3
    23:27 - 01:02
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:27
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    23:33 23:43
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    23:50 00:13
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (40phút
    00:53 01:00
    KS
    16
    KS
    16
    京成八幡 Keisei-Yawata
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (2phút
    JPY 890
    01:02
    KS
    15
    菅野 Sugano
  4. 4
    23:37 - 02:17
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:37
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    連絡バス([東京]成田空港-[東京]羽田空港) Bus(Narita Airport-Haneda Airport)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (1h15phút
    JPY 3.200
    00:52 00:52
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 8phút
    01:00 01:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (2phút
    02:03 02:10
    KS
    11
    KS
    11
    京成小岩 Keisei-Koiwa
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (7phút
    JPY 280
    02:17
    KS
    15
    菅野 Sugano
cntlog