2024/06/25  11:09  khởi hành
1
11:14 - 15:45
4h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
11:14 - 16:03
4h49phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
11:14 - 18:18
7h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:14 - 18:23
7h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:14 - 15:45
    4h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:14
    JN
    03
    矢向 Yako
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (4phút
    JPY 150
    11:18 11:18
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    11:26 11:36
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    11:55 11:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:57 13:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    14:32 14:50
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    15:17 15:17 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    15:22 15:27
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    15:45
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
  2. 2
    11:14 - 16:03
    4h49phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    11:14
    JN
    03
    矢向 Yako
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (4phút
    11:18 11:24
    JN
    01
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 230
    11:34 11:43
    JK
    19
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (5phút
    JPY 210
    11:48 11:48
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    11:55 11:59
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    12:13 12:13
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:15 13:30 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    14:50 15:08
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    15:35 15:35 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    15:40 15:45
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    16:03
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
  3. 3
    11:14 - 18:18
    7h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:14
    JN
    03
    矢向 Yako
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (4phút
    11:18 11:27
    JN
    01
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:46 12:23
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (4h28phút
    Ghế Tự do : JPY 11.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.000
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 28.380
    16:51 17:29
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (21phút
    JPY 12.430
    17:50 17:50
    H
    75
    函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    17:55 18:00
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    18:18
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
  4. 4
    11:14 - 18:23
    7h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:14
    JN
    03
    矢向 Yako
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (4phút
    11:18 11:27
    JN
    01
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:15 12:53
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (4h3phút
    Ghế Tự do : JPY 10.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.260
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 26.640
    16:56 17:34
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (21phút
    JPY 12.430
    17:55 17:55
    H
    75
    函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    18:00 18:05
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    18:23
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
cntlog