2024/06/25  08:32  khởi hành
1
08:41 - 14:39
5h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
08:41 - 15:23
6h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
08:41 - 16:54
8h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:41 - 17:04
8h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:41 - 14:39
    5h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:41
    CA
    08
    富士 Fuji
    09:06 09:21
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.360
    10:14 10:32
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    10:49 10:49
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    10:51 12:06 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    13:26 13:44
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    14:11 14:11 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    14:16 14:21
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    14:39
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
  2. 2
    08:41 - 15:23
    6h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:41
    CA
    08
    富士 Fuji
    09:21 09:30
    CA
    00
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h19phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    10:49 11:02
    JT
    05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    11:33 11:33
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:35 12:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    14:10 14:28
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    14:55 14:55 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    15:00 15:05
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    15:23
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
  3. 3
    08:41 - 16:54
    8h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:41
    CA
    08
    富士 Fuji
    09:06 09:21
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.360
    10:22 10:59 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (4h28phút
    Ghế Tự do : JPY 11.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.000
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 28.380
    15:27 16:05
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (21phút
    JPY 13.420
    16:26 16:26
    H
    75
    函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    16:31 16:36
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    16:54
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
  4. 4
    08:41 - 17:04
    8h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:41
    CA
    08
    富士 Fuji
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (33phút
    09:14 09:33
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    10:32 11:09 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (4h28phút
    Ghế Tự do : JPY 11.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.000
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 28.380
    15:37 16:15
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (21phút
    JPY 13.970
    16:36 16:36
    H
    75
    函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    16:41 16:46
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    17:04
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
cntlog