2024/05/27  01:36  khởi hành
1
01:40 - 06:16
4h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
01:38 - 06:17
4h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:40 - 06:19
4h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
01:40 - 08:24
6h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:40 - 06:16
    4h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:40
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    01:56 02:03
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    02:26 02:26
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:28 03:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    05:03 05:21
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    05:48 05:48 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    05:53 05:58
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    06:16
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
  2. 2
    01:38 - 06:17
    4h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:38
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    01:57 02:10
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    02:27 02:27
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:29 03:44 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    05:04 05:22
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    05:49 05:49 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    05:54 05:59
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    06:17
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
  3. 3
    01:40 - 06:19
    4h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:40
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    01:56 01:56
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    02:06 02:10
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    02:29 02:29
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    02:31 03:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    05:06 05:24
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    05:51 05:51 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    05:56 06:01
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    06:19
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
  4. 4
    01:40 - 08:24
    6h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:40
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    01:53 02:02
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:16 02:54
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (4h3phút
    Ghế Tự do : JPY 10.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.460
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 26.840
    06:57 07:35
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (21phút
    JPY 12.430
    07:56 07:56
    H
    75
    函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    08:01 08:06
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (18phút
    JPY 230
    08:24
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
cntlog