1
02:04 - 03:07
1h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:04 - 03:43
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
02:04 - 03:51
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:04 - 03:07
    1h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:11 02:21
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (46phút
    JPY 510
    03:07
    KK
    46
    杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
  2. 2
    02:04 - 03:43
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:11 02:15
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    02:29 02:29
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    02:36 02:39
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (5phút
    JPY 210
    02:44 02:53
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (40phút
    JPY 580
    03:33 03:33
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    Đi bộ( 10phút
    03:43 杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
  3. 3
    02:04 - 03:51
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:11 02:15
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    02:34 02:43
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (35phút
    JPY 490
    03:18 03:26
    JK
    11
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (13phút
    JPY 250
    03:39 03:47
    B
    11
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (4phút
    JPY 180
    03:51
    KK
    46
    杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
cntlog