2024/06/07  10:49  khởi hành
1
10:51 - 13:49
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:51 - 14:03
3h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:52 - 14:06
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:51 - 14:11
3h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:51 - 13:49
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:51
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    10:55 11:19
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h22phút
    12:41 12:54 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (18phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    13:12 13:12 豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 7phút
    13:19 13:26 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (23phút
    JPY 420
    13:49 杉山 Sugiyama
  2. 2
    10:51 - 14:03
    3h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:51
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    10:55 11:19
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    12:41 12:54
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (34phút
    JPY 5.170
    13:28 13:28
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 5phút
    13:33 13:40 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (23phút
    JPY 420
    14:03 杉山 Sugiyama
  3. 3
    10:52 - 14:06
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:52
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    11:06 11:29
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    12:44 12:57
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (34phút
    JPY 5.170
    13:31 13:31
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 5phút
    13:36 13:43 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (23phút
    JPY 420
    14:06 杉山 Sugiyama
  4. 4
    10:51 - 14:11
    3h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:51
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    10:55 11:14
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h20phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    13:34 13:34 豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 7phút
    13:41 13:48 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (23phút
    JPY 420
    14:11 杉山 Sugiyama
cntlog