2025/04/29  18:33  khởi hành
1
18:38 - 19:23
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:38 - 19:24
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:38 - 19:35
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:38 - 19:37
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:38 - 19:23
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:38
    HK
    14
    Ojikoen
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (32phút
    19:10 19:18
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (5phút
    JPY 330
    19:23
    HK
    62
    Sozenji
  2. 2
    18:38 - 19:24
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:38
    HK
    14
    Ojikoen
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    18:46 18:54
    HK
    11
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (17phút
    19:11 19:19
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (5phút
    JPY 330
    19:24
    HK
    62
    Sozenji
  3. 3
    18:38 - 19:35
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:38
    HK
    14
    Ojikoen
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (36phút
    JPY 330
    19:14 19:14
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    19:18 19:21
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 190
    19:26 19:26
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    19:28 19:33
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    19:35
    HK
    62
    Sozenji
  4. 4
    18:38 - 19:37
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:38
    HK
    14
    Ojikoen
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 170
    18:42 18:42
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:46 18:53
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    19:16 19:16
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    19:23 19:28
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (9phút
    JPY 200
    19:37
    HK
    62
    Sozenji
cntlog