1
01:31 - 01:45
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:31 - 01:50
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:31 - 01:58
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:31 - 01:45
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:31
    S
    04
    丸の内(名古屋市営) Marunouchi(Nagoya Subway)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (14phút
    JPY 270
    01:45
    S
    12
    瑞穂区役所 Mizuhokuyakusho
  2. 2
    01:31 - 01:50
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:31
    T
    06
    丸の内(名古屋市営) Marunouchi(Nagoya Subway)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (10phút
    01:41 01:47
    T
    12
    S
    10
    御器所 Gokiso
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (3phút
    JPY 270
    01:50
    S
    12
    瑞穂区役所 Mizuhokuyakusho
  3. 3
    01:31 - 01:58
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:31
    T
    06
    丸の内(名古屋市営) Marunouchi(Nagoya Subway)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (1phút
    01:32 01:37
    T
    07
    H
    09
    伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (7phút
    01:44 01:51
    H
    13
    S
    08
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (7phút
    JPY 270
    01:58
    S
    12
    瑞穂区役所 Mizuhokuyakusho
cntlog