2024/06/18  19:17  khởi hành
1
19:26 - 02:02
6h36phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
19:26 - 02:59
7h33phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
19:26 - 03:02
7h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
19:26 - 03:12
7h46phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:26 - 02:02
    6h36phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:26
    CA
    03
    沼津 Numazu
    19:32 19:47
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.360
    20:40 20:58
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    21:15 21:15
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    21:17 21:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    23:37 23:49
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    23:54 00:13
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h8phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    01:21 01:54
    OR
    08
    新水俣 Shin-minamata
    肥薩おれんじ鉄道線 Hisatsu Orange Railway
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (8phút
    JPY 240
    02:02
    OR
    09
    水俣 Minamata
  2. 2
    19:26 - 02:59
    7h33phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:26
    CA
    03
    沼津 Numazu
    19:32 19:47
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    20:16 20:34 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    21:28 21:41 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    00:55 01:10 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h8phút
    JPY 15.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 10.840
    Ghế Tự do : JPY 12.450
    Khoang Hạng Nhất : JPY 21.980
    02:18 02:51
    OR
    08
    新水俣 Shin-minamata
    肥薩おれんじ鉄道線 Hisatsu Orange Railway
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (8phút
    JPY 240
    02:59
    OR
    09
    水俣 Minamata
  3. 3
    19:26 - 03:02
    7h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:26
    CA
    03
    沼津 Numazu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (52phút
    20:18 20:37
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    21:31 21:44 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    00:58 01:13 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h8phút
    JPY 15.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 10.280
    Ghế Tự do : JPY 11.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 21.420
    02:21 02:54
    OR
    08
    新水俣 Shin-minamata
    肥薩おれんじ鉄道線 Hisatsu Orange Railway
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (8phút
    JPY 240
    03:02
    OR
    09
    水俣 Minamata
  4. 4
    19:26 - 03:12
    7h46phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:26
    CA
    03
    沼津 Numazu
    19:32 19:47
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.360
    20:40 20:58
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    21:15 21:15
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    21:17 22:23 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    00:03 01:11
    熊本空港 Kumamoto Airport
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (50phút
    JPY 2.300
    02:01 02:16 新八代 Shin-yatsushiro
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (15phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.260
    Ghế Tự do : JPY 1.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.360
    02:31 03:04
    OR
    08
    新水俣 Shin-minamata
    肥薩おれんじ鉄道線 Hisatsu Orange Railway
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (8phút
    JPY 240
    03:12
    OR
    09
    水俣 Minamata
cntlog