2025/08/13  17:22  khởi hành
1
17:25 - 22:22
4h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
17:25 - 22:28
5h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
17:25 - 22:38
5h13phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
17:25 - 22:43
5h18phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:25 - 22:22
    4h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:25
    IK
    04
    Ebara-nakanobu
    Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (19phút
    JPY 230
    17:44 17:44
    IK
    15
    Kamata(Tokyo)
    Đi bộ( 16phút
    18:00 18:10
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 280
    18:22 18:22
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:24 19:04 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    20:44 20:56
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    21:01 21:20
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    22:01 22:01 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    22:04 22:08 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (14phút
    JPY 180
    22:22 Suidocho
  2. 2
    17:25 - 22:28
    5h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:25
    IK
    04
    Ebara-nakanobu
    Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến  Gotanda
    (4phút
    17:29 17:34
    IK
    01
    JY
    23
    Gotanda
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (5phút
    JPY 280
    17:39 17:52
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    18:09 18:09
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:11 19:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    20:57 21:17
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    22:07 22:07 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    22:10 22:14 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (14phút
    JPY 180
    22:28 Suidocho
  3. 3
    17:25 - 22:38
    5h13phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:25
    IK
    04
    Ebara-nakanobu
    Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (2phút
    17:27 17:34
    IK
    05
    OM
    06
    Hatanodai
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Oimachi
    (6phút
    JPY 180
    17:40 17:46
    OM
    01
    JK
    19
    Oimachi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    17:49 18:02
    JK
    20
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    18:19 18:19
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:21 19:27 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    21:07 21:27
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    22:17 22:17 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    22:20 22:24 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (14phút
    JPY 180
    22:38 Suidocho
  4. 4
    17:25 - 22:43
    5h18phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:25
    IK
    04
    Ebara-nakanobu
    Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến  Gotanda
    (4phút
    JPY 140
    17:29 17:37
    IK
    01
    A
    05
    Gotanda
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    JPY 180
    17:41 17:54
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:13 18:13
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:15 18:55 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    20:35 20:47
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    20:52 21:31
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (51phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    22:22 22:22 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    22:25 22:29 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (14phút
    JPY 180
    22:43 Suidocho
cntlog