2025/08/02  19:21  khởi hành
1
19:31 - 23:51
4h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:31 - 23:55
4h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:23 - 00:52
5h29phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
19:24 - 01:18
5h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:31 - 23:51
    4h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:31 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.370
    22:50 23:00
    W
    01
    Okayama
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Fukuyama
    (16phút
    JPY 10.670
    23:16 23:16
    W
    05
    Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    23:19 23:29 Kurashikishi
    Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến  Mitsubishijiko-mae
    (22phút
    JPY 360
    23:51 Mizushima
  2. 2
    19:31 - 23:55
    4h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:31 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.370
    22:50 23:09
    W
    01
    Okayama
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Fukuyama
    (11phút
    JPY 10.670
    23:20 23:20
    W
    05
    Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    23:23 23:33 Kurashikishi
    Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến  Mitsubishijiko-mae
    (22phút
    JPY 360
    23:55 Mizushima
  3. 3
    19:23 - 00:52
    5h29phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    19:23
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    19:29 19:37
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:56 19:56
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:58 20:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến  Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 27.600
    22:13 22:26
    P
    09
    Kobe Airport
    Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến  Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    22:45 22:45
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    22:50 22:53
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    22:55 23:20
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    23:51 00:01
    W
    01
    Okayama
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Fukuyama
    (16phút
    JPY 2.640
    00:17 00:17
    W
    05
    Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    00:20 00:30 Kurashikishi
    Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến  Mitsubishijiko-mae
    (22phút
    JPY 360
    00:52 Mizushima
  4. 4
    19:24 - 01:18
    5h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    19:24
    JK
    26
    Tokyo
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    19:30 19:30
    JK
    22
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    19:36 19:39
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    20:00 20:00
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    20:02 21:05 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến  Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 40.700
    22:20 22:40
    Hiroshima Airport
    Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến  Shiraichi
    (14phút
    JPY 400
    22:54 23:04
    G
    12
    Shiraichi
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Mihara
    (1h39phút
    JPY 1.980
    00:43 00:43
    W
    05
    Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    00:46 00:56 Kurashikishi
    Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến  Mitsubishijiko-mae
    (22phút
    JPY 360
    01:18 Mizushima
cntlog