1
08:12 - 09:14
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:12 - 09:21
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:12 - 09:24
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:12 - 09:14
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:12
    KD
    16
    黒石(熊本県) Kuroishi(Kumamoto)
    熊本電気鉄道菊池線 Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (24phút
    JPY 450
    08:36 08:36
    KD
    01
    上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    08:39 08:46
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    熊本市電B系統 Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến 辛島町 Karashimacho
    (28phút
    JPY 180
    09:14 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
  2. 2
    08:12 - 09:21
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:12
    KD
    16
    黒石(熊本県) Kuroishi(Kumamoto)
    熊本電気鉄道菊池線 Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (24phút
    JPY 450
    08:36 08:49
    KD
    01
    上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (4phút
    JPY 210
    08:53 08:53 熊本 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    08:56 09:00 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 健軍町 Kengunmachi
    (21phút
    JPY 180
    09:21 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
  3. 3
    08:12 - 09:24
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:12
    KD
    16
    黒石(熊本県) Kuroishi(Kumamoto)
    熊本電気鉄道菊池線 Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (24phút
    JPY 450
    08:36 08:49
    KD
    01
    上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    08:53 09:12 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (9phút
    JPY 230
    09:21 09:21 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    09:24 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
cntlog