1
16:05 - 16:17
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
15:49 - 16:17
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:59 - 16:41
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:05 - 16:17
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    16:05 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (9phút
    JPY 210
    16:14 16:14 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    16:17 Shinsuizenjieki-mae
  2. 2
    15:49 - 16:17
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:49 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    15:52 15:56 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (21phút
    JPY 180
    16:17 Shinsuizenjieki-mae
  3. 3
    15:59 - 16:41
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:59 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 210
    16:03 16:03 Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    16:06 16:13
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến  Karashimacho
    (28phút
    JPY 180
    16:41 Shinsuizenjieki-mae
cntlog