1
12:09 - 12:40
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:09 - 12:52
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:09 - 12:52
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:09 - 12:55
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:09 - 12:40
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:09
    HS
    46
    Chidoribashi
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (1phút
    JPY 160
    12:10 12:16
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    12:22 12:29
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (11phút
    JPY 230
    12:40
    A
    44
    Suita(JR)
  2. 2
    12:09 - 12:52
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:09
    HS
    46
    Chidoribashi
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (10phút
    JPY 290
    12:19 12:19
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    12:22 12:25
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    12:33 12:33
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:37 12:41
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (11phút
    JPY 190
    12:52
    A
    44
    Suita(JR)
  3. 3
    12:09 - 12:52
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:09
    HS
    46
    Chidoribashi
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (10phút
    JPY 290
    12:19 12:19
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    12:22 12:24
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    12:31 12:31
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    12:37 12:41
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (11phút
    JPY 190
    12:52
    A
    44
    Suita(JR)
  4. 4
    12:09 - 12:55
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:09
    HS
    46
    Chidoribashi
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (9phút
    12:18 12:28
    HS
    09
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 250
    12:35 12:35
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:40 12:44
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (11phút
    JPY 190
    12:55
    A
    44
    Suita(JR)
cntlog