1
03:03 - 03:34
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:03 - 03:46
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:03 - 03:46
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:03 - 03:49
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:03 - 03:34
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:03
    HS
    46
    千鳥橋 Chidoribashi
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (1phút
    JPY 160
    03:04 03:10
    HS
    45
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    03:16 03:23
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (11phút
    JPY 230
    03:34
    A
    44
    Suita(JR)
  2. 2
    03:03 - 03:46
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:03
    HS
    46
    千鳥橋 Chidoribashi
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (10phút
    JPY 290
    03:13 03:13
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    03:16 03:19
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    03:27 03:27
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    03:31 03:35
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (11phút
    JPY 190
    03:46
    A
    44
    Suita(JR)
  3. 3
    03:03 - 03:46
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:03
    HS
    46
    千鳥橋 Chidoribashi
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (10phút
    JPY 290
    03:13 03:13
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    03:16 03:18
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    03:25 03:25
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    03:31 03:35
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (11phút
    JPY 190
    03:46
    A
    44
    Suita(JR)
  4. 4
    03:03 - 03:49
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:03
    HS
    46
    千鳥橋 Chidoribashi
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (9phút
    03:12 03:22
    HS
    09
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (7phút
    JPY 250
    03:29 03:29
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    03:34 03:38
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (11phút
    JPY 190
    03:49
    A
    44
    Suita(JR)
cntlog