1
06:31 - 07:20
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:31 - 07:35
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
06:31 - 07:39
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
06:31 - 07:40
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:31 - 07:20
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:31
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (35phút
    07:06 07:14
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (6phút
    JPY 410
    07:20
    HK
    89
    吹田(阪急線) Suita(Hankyu Line)
  2. 2
    06:31 - 07:35
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:31
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (21phút
    06:52 07:00
    HK
    72
    HK
    72
    高槻市 Takatsukishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 330
    07:03 07:03
    HK
    71
    富田(大阪府) Tonda
    Đi bộ( 5phút
    07:08 07:12
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (12phút
    JPY 230
    07:24 07:24
    A
    44
    Suita(JR)
    Đi bộ( 11phút
    07:35 吹田(阪急線) Suita(Hankyu Line)
  3. 3
    06:31 - 07:39
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:31
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    06:44 06:52
    HK
    77
    HK
    77
    長岡天神 Nagaokatenjin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 280
    06:55 06:55
    HK
    75
    大山崎 Oyamazaki
    Đi bộ( 6phút
    07:01 07:05
    A
    36
    山崎(京都府) Yamazaki(Kyoto)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 410
    07:28 07:28
    A
    44
    Suita(JR)
    Đi bộ( 11phút
    07:39 吹田(阪急線) Suita(Hankyu Line)
  4. 4
    06:31 - 07:40
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:31
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    06:33 06:33
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    06:35 06:38
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    06:41 06:51
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (38phút
    JPY 580
    07:29 07:29
    A
    44
    Suita(JR)
    Đi bộ( 11phút
    07:40 吹田(阪急線) Suita(Hankyu Line)
cntlog