1
10:16 - 10:32
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:16 - 10:39
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:16 - 10:43
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:16 - 10:54
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:16 - 10:32
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:16
    M
    07
    Shiyakusho
    Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến  Sakae(Aichi)
    (2phút
    10:18 10:24
    M
    06
    S
    05
    Hisaya-odori
    Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến  Tokushige
    (8phút
    JPY 240
    10:32
    S
    09
    Fukiage(Aichi)
  2. 2
    10:16 - 10:39
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:16
    M
    07
    Shiyakusho
    Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến  Sakae(Aichi)
    (4phút
    10:20 10:25
    M
    05
    H
    10
    Sakae(Aichi)
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Fujigaoka(Aichi)
    (5phút
    10:30 10:37
    H
    13
    S
    08
    Imaike(Aichi)
    Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến  Tokushige
    (2phút
    JPY 240
    10:39
    S
    09
    Fukiage(Aichi)
  3. 3
    10:16 - 10:43
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:16
    M
    07
    Shiyakusho
    Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến  Sakae(Aichi)
    (8phút
    10:24 10:30
    M
    03
    T
    09
    Kamimaezu
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Akaike(Aichi)
    (5phút
    10:35 10:41
    T
    12
    S
    10
    Gokiso
    Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến  Nagoya
    (2phút
    JPY 240
    10:43
    S
    09
    Fukiage(Aichi)
  4. 4
    10:16 - 10:54
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:16
    M
    07
    Shiyakusho
    Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến  Sakae(Aichi)
    (24phút
    10:40 10:46
    M
    23
    S
    14
    Aratamabashi
    Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến  Nagoya
    (8phút
    JPY 240
    10:54
    S
    09
    Fukiage(Aichi)
cntlog