2025/08/04  15:19  khởi hành
1
15:26 - 15:48
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:19 - 15:49
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:25 - 15:55
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:24 - 15:56
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:26 - 15:48
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:26
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (8phút
    15:34 15:43
    SY
    02
    SY
    02
    Itayado
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (5phút
    JPY 340
    15:48
    SY
    05
    Sumadera
  2. 2
    15:19 - 15:49
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:19 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    15:24 15:31
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (8phút
    JPY 190
    15:39 15:39
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    15:41 15:47
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    JPY 170
    15:49
    SY
    05
    Sumadera
  3. 3
    15:25 - 15:55
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:25
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (5phút
    JPY 130
    15:30 15:30
    HS
    38
    Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    15:33 15:36
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    15:41 15:50
    S
    10
    SY
    02
    Itayado
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (5phút
    JPY 200
    15:55
    SY
    05
    Sumadera
  4. 4
    15:24 - 15:56
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:24
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 130
    15:27 15:27
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    15:29 15:36
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    15:46 15:46
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    15:48 15:54
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    JPY 170
    15:56
    SY
    05
    Sumadera
cntlog